Túi thơ gót
Chi (genus) | Gastrochilus |
---|---|
Loài (species) | G. calceolaris |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocots |
Túi thơ gót
Chi (genus) | Gastrochilus |
---|---|
Loài (species) | G. calceolaris |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Túi thơ gótLiên quan
Túi (sinh học và hóa học) Túi nhựa Túi sinh thái Túi mật Túi giấy Túi khí Túi âm thanh Túi cùng trực tràng - bàng quang Túi thơ Túi toteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Túi thơ gót